
Tiêu chí phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định
Ngoài tài sản cố định, tài sản lưu động cũng giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt rõ hai loại tài sản này. Dưới đây là các tiêu chí để phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định, bao gồm định nghĩa, chu kỳ, hình thái, sự luân chuyển giá trị và các yếu tố khác.

Tài sản lưu động là gì?
Tài sản lưu động là các tài sản ngắn hạn và thường xuyên luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Các bộ phận của tài sản lưu động bao gồm: tiền mặt, chứng khoán thanh khoản cao, hiện vật (vật tư, hàng hóa), và các khoản nợ phải thu ngắn hạn.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản liên quan hiện nay chưa có quy định cụ thể về tài sản lưu động. Do đó, bạn cần hiểu rõ về vốn lưu động khi ứng dụng vào các nghiệp vụ kế toán và quản trị kinh doanh.
Trong doanh nghiệp, tài sản lưu động chia thành hai loại:
- Tài sản lưu động sản xuất bao gồm những vật tư dự trữ để đảm bảo quá trình sản xuất liên tục, như nguyên vật liệu chính, nguyên vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, và công cụ lao động nhỏ.
- Tài sản lưu động lưu thông bao gồm các sản phẩm hàng hóa chưa tiêu thụ, vốn bằng tiền mặt và vốn trong thanh toán.

Tài sản cố định là gì?
Tài sản cố định có thể được hiểu là những tài sản có thời hạn sử dụng trên một năm và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên. Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, tài sản cố định được định nghĩa và phân loại cụ thể như sau:
- Tài sản cố định hữu hình: Là những tư liệu lao động có hình thái vật chất, tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh và giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu. Ví dụ: Nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.
- Tài sản cố định vô hình: Là những tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư, tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh. Ví dụ: Chi phí quyền sử dụng đất, quyền phát hành, bằng sáng chế, bản quyền tác giả.
- Tài sản cố định thuê tài chính: Là những tài sản doanh nghiệp thuê từ công ty cho thuê tài chính. Sau thời hạn thuê, doanh nghiệp có thể mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản. Tổng tiền thuê ít nhất phải bằng giá trị tài sản khi ký hợp đồng. Tài sản không đáp ứng điều kiện này được coi là thuê hoạt động.
- Tài sản cố định tương tự: Là những tài sản có công dụng và giá trị tương đương trong cùng một lĩnh vực kinh doanh.

Phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định
Tài sản lưu động và tài sản cố định có đặc điểm và chức năng khác nhau, nhưng đều quan trọng trong kinh doanh. Hiểu và phân biệt chúng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và hỗ trợ quyết định chiến lược. Dưới đây là bảng các tiêu chí chính để phân biệt hai dòng tài sản này:
Tiêu chí | Tài sản lưu động | Tài sản cố định |
Định nghĩa | Là những tư liệu lao động thỏa mãn đồng thời 3 điều kiện sau:
1. Có giá trị nhỏ. 2. Thời gian sử dụng ngắn hạn (dưới 1 năm). 3. Là đối tượng lao động tham gia vào quá trình sản xuất. |
Là những tư liệu lao động đáp ứng đồng thời 3 điều kiện sau:
1. Có giá trị lớn. 2. Thời gian sử dụng dài hạn (hơn 1 năm). 3. Trực tiếp hoặc gián tiếp góp phần vào quá trình sản xuất với vai trò là tư liệu lao động. |
Loại tài sản | Bao gồm tiền mặt, tài sản ngắn hạn, cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư tài chính khác. | Bao gồm đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các loại tài sản vật lý khác. |
Thanh khoản | Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. | Khó chuyển đổi thành tiền mặt nếu không bán. |
Chu kỳ sản xuất | Tham gia vào 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. | Tham gia vào nhiều quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. |
Hình thái vật chất | Liên tục biến đổi | Giữ nguyên hình thái ban đầu cho đến khi bị hư hỏng hoàn toàn. |
Luân chuyển giá trị | Giá trị được chuyển vào sản phẩm một lần và thu hồi ngay sau khi bán. | Giá trị được luân chuyển dần vào sản phẩm qua nhiều kỳ.
|
Định giá | Theo giá trị thị trường hoặc hóa đơn. | Theo giá trị hóa đơn hoặc giá trị tái định giá. |
Khấu hao | Không có quy định về khấu hao. | Có quy tắc khấu hao để phản ánh sự giảm giá trị tài sản qua thời gian. |
Mục đích sử dụng | Được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp hoặc tạo doanh thu. | Được sử dụng trong hoạt động sản xuất, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp. |
Báo cáo | Được báo cáo riêng dưới dạng tài sản ngắn hạn. | Được báo cáo riêng trên bảng cân đối kế toán dưới dạng tài sản dài hạn |
>>> Xem thêm: Cách phân biệt tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
Tầm quan trọng của tài sản lưu động và tài sản cố định trên bảng cân đối kế toán
Tài sản lưu động và cố định trên bảng cân đối kế toán phản ánh thực tế tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Khi sắp xếp thứ tự tài sản trên bảng cân đối, nhà quản lý cần lưu ý các điều sau:
- Sắp xếp theo thứ tự thanh khoản. Tiền mặt, có tính thanh khoản cao nhất, nên được liệt kê đầu tiên.
- Tài sản lưu động nên được liệt kê cao hơn do tính thanh khoản cao. Thường là tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản lưu động khác.
- Tài sản cố định được liệt kê thấp hơn do là các khoản đầu tư dài hạn.
Nhà quản lý nên thường xuyên cập nhật bảng cân đối kế toán để có thông tin tổng quan hiện tại về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Việc cập nhật thường xuyên tài sản hiện tại và tài sản cố định trong sổ sách giúp tạo bảng cân đối kế toán chính xác, đánh giá mô hình chi tiêu và lập kế hoạch ngân sách hiệu quả.

Liệt kê và cập nhật tài sản lưu động và tài sản cố định thường xuyên giúp nhà quản lý hiểu rõ tình hình tài chính và đưa ra quyết định đầu tư, cho vay, chi tiêu hợp lý. Doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ để quản lý toàn bộ tài sản. Phần mềm gAMSPro 4.0 của GSOFT là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư, mua sắm và quản lý tài sản hiệu quả. Hãy liên hệ GSOFT để được tư vấn và trải nghiệm phần mềm ngay hôm nay.